📝 Từ Vựng TOEIC

📝

Làm Chủ Từ Vựng TOEIC

Hệ thống từ vựng theo chủ đề, phương pháp ghi nhớ hiệu quả và ứng dụng thực tế

📊 Thống Kê Từ Vựng TOEIC

📚

3,000+

Từ vựng cơ bản

🏢

15

Chủ đề chính

500

Từ xuất hiện nhiều

🎯

850+

Điểm mục tiêu

🏢 15 Chủ Đề Từ Vựng TOEIC

💼

Business

Kinh doanh, thương mại

🏭

Manufacturing

Sản xuất, chế tạo

💰

Finance

Tài chính, ngân hàng

🏨

Travel

Du lịch, khách sạn

🍽️

Dining

Nhà hàng, ẩm thực

🛒

Shopping

Mua sắm, bán lẻ

🏥

Health

Y tế, sức khỏe

🎭

Entertainment

Giải trí, văn hóa

💻

Technology

Công nghệ, IT

🧠 Phương Pháp Học Từ Vựng Hiệu Quả

🔄 Spaced Repetition

Lặp lại có khoảng cách tăng dần để tăng khả năng ghi nhớ lâu dài.

• Ngày 1: Học từ mới
• Ngày 2: Ôn lại
• Ngày 4: Ôn lại
• Ngày 7: Ôn lại
• Ngày 15: Ôn lại

🔗 Context Learning

Học từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể thay vì học thuộc lòng.

• Đọc câu ví dụ
• Tạo câu của riêng mình
• Liên kết với kinh nghiệm
• Sử dụng trong hội thoại
• Ghi nhớ collocation

🏷️ Word Association

Liên kết từ vựng với hình ảnh, âm thanh hoặc từ đã biết.

• Tạo mind map
• Nhóm theo chủ đề
• Từ đồng nghĩa/trái nghĩa
• Hình ảnh minh họa
• Câu chuyện ghi nhớ

✍️ Active Usage

Sử dụng tích cực từ vựng trong viết và nói.

• Viết nhật ký bằng tiếng Anh
• Tạo flashcard
• Chơi word game
• Thảo luận nhóm
• Làm bài tập áp dụng

⭐ Top 50 Từ Vựng Xuất Hiện Nhiều Nhất

🏢 Business & Office

• schedule (lịch trình)
• meeting (cuộc họp)
• conference (hội nghị)
• appointment (cuộc hẹn)
• deadline (hạn chót)
• budget (ngân sách)
• profit (lợi nhuận)
• revenue (doanh thu)
• contract (hợp đồng)
• agreement (thỏa thuận)

🛒 Commerce & Shopping

• purchase (mua hàng)
• customer (khách hàng)
• product (sản phẩm)
• service (dịch vụ)
• quality (chất lượng)
• delivery (giao hàng)
• discount (giảm giá)
• warranty (bảo hành)
• refund (hoàn tiền)
• receipt (hóa đơn)

🛠️ Công Cụ Học Từ Vựng

📱

Apps Flashcard

  • • Anki
  • • Quizlet
  • • Memrise
📚

Sách Từ Vựng

  • • ETS Vocabulary
  • • Barron's TOEIC
  • • Cambridge TOEIC
🎮

Word Games

  • • Crossword
  • • Word Search
  • • Spelling Bee

📅 Kế Hoạch Học 30 Ngày

Ngày 1-10: Nền Tảng

  • • 20 từ mới/ngày
  • • Chủ đề: Business Basic
  • • Tạo flashcard
  • • Ôn lại hàng ngày

Ngày 11-20: Mở Rộng

  • • 15 từ mới/ngày
  • • Thêm chủ đề khác
  • • Làm bài tập áp dụng
  • • Ôn từ cũ theo chu kỳ

Ngày 21-30: Thành Thạo

  • • 10 từ mới/ngày
  • • Tập trung từ khó
  • • Làm mock test
  • • Đánh giá tiến bộ

📚 Bắt Đầu Học Từ Vựng Hôm Nay!

Xây dựng vốn từ vựng vững chắc cho kỳ thi TOEIC